Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 12-08-2024 - Cập nhật lúc 12:28 07/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 12-08-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 12:28 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 12-08-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,080 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 18,538 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,826.35 18,006 18,584
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 17,929.00 18,037 18,585
SeABank (SeABank) 17,969.00 18,049 18,719
VPBank (VPBank) 17,979.00 17,979.00 18,638
Ngân hàng Quân Đội (MB) 17,956.00 18,056 18,708
SaiGon (SCB) 17,830.00 17,930.00 18,780
Sacombank (Sacombank) 18,080 18,130 18,581
Agribank (Agribank) 17,933.00 18,005 18,538

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,497
EUR 26,507 27,960
GBP 31,849 33,203
JPY 158.43 167.65
HKD 3,180.35 3,315.54
AUD 16,233.66 16,923.72
CAD 17,738.44 18,492
RUB 0.00 274.90
Cập nhật lúc 12:28 07/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021